Có 2 kết quả:

詢價 xún jià ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄚˋ询价 xún jià ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quotation request
(2) price inquiry
(3) price check

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) quotation request
(2) price inquiry
(3) price check

Bình luận 0