Có 2 kết quả:
詢價 xún jià ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄚˋ • 询价 xún jià ㄒㄩㄣˊ ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quotation request
(2) price inquiry
(3) price check
(2) price inquiry
(3) price check
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quotation request
(2) price inquiry
(3) price check
(2) price inquiry
(3) price check
Bình luận 0